XSMT hàng ngày - Cập nhật kết quả xổ số miền Trung

XSMT hàng ngày hay xổ số miền Trung quay thưởng vào tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật hàng tuần, bao gồm 21 tỉnh thành ở khu vực miền Trung. Mỗi ngày sẽ mở quay thưởng 2 đài, trừ thứ 5 và thứ 7 sẽ mở thưởng 3 đài.

XSMT hàng ngày được mở thưởng hằng ngày vào lúc 16h15’ mỗi ngày, được quay thưởng trực tiếp tại công ty xổ số kiến thiết miền Trung và được tường thuật trực tiếp hoàn toàn miễn phí tại chuyên trang https://kqxsmb.top/ của chúng tôi.

Lịch mở thưởng kết quả xổ số miền Trung 

  • Thứ 2 : Lịch quay thưởng 2 đài: Phú Yên – Thừa Thiên Huế.

  • Thứ 3 : Lịch quay thưởng 2 đài: Đắk Lắk – Quảng Nam.

  • Thứ 4 : Lịch quay thưởng 2 đài: Đà Nẵng – Khánh Hòa.

  • Thứ 5 : Lịch quay thưởng 3 đài: Bình Định – Quảng Bình – Quảng Trị.

  • Thứ 6 : Lịch quay thưởng 2 đài: Gia Lai – Ninh Thuận.

  • Thứ 7 : Lịch quay thưởng 3 đài: Đà Nẵng – Quảng Ngãi – Đắc Nông.

  • Chủ Nhật: Lịch quay thưởng 2 đài: Khánh Hòa – Kon Tum.

Về cơ cấu giải thưởng KQXSMT

Vé số truyền thống xổ số miền Trung hôm nay phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ. Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.

Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Cách tra cứu KQXSMT hôm nay trên trang https://kqxsmb.top/

– Kiểm tra các tỉnh mở thưởng xổ số miền Trung tại menu XSMT. Tiếp đến so sánh 2 số cuối vé của bạn với bảng lô lô 2 số miền Trung ngay bên dưới, nếu không trùng thì vé có thể bỏ đi vì không trúng giải nào. Còn nếu trùng thì so sánh đầy đủ các số trên vé với bảng kết quả tỉnh đó ở phía trên.

Chúc bạn sẽ luôn may mắn!

Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
93
81
21
G7
336
474
659
G6
7463
1010
4474
7612
1064
3186
2151
9746
3915
G5
1033
6455
1755
G4
36019
58839
13649
88587
05085
50525
91223
37156
38597
55798
76833
06185
33482
41560
70469
45975
19048
16724
00388
34368
57783
G3
25901
00446
07081
14307
92516
56438
G2
43280
39365
30729
G1
80334
72332
79326
ĐB
285872
155465
901692

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 1; 7;
1 9; 2; 5;6;
2 3;5; 1;4;6;9;
3 3;4;6;9; 2;3; 8;
4 6;9; 6;8;
5 5;6; 1;5;9;
6 3; 4;5; 5; 8;9;
7 2; 4; 4; 5;
8 5;7; 1;1;2;5;6; 3;8;
9 3; 7;8; 2;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
03
48
65
G7
254
372
920
G6
8021
0598
0578
9841
2483
8078
3352
0166
2440
G5
8674
0531
9808
G4
93999
80986
92589
25659
37412
67239
47069
28690
74154
04492
25150
04632
78893
66752
01461
53859
88756
90207
04895
97478
92839
G3
16931
10376
87123
13741
53472
83224
G2
95720
74278
34046
G1
53599
20753
89507
ĐB
141832
657580
172103

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 3; 3; 7;7;8;
1 2;
2 1; 3; 4;
3 1;2; 9; 1;2; 9;
4 1;1;8; 6;
5 4;9; 2;3;4; 2;6;9;
6 9; 1;5;6;
7 4;6;8; 2;8;8; 2;8;
8 6;9; 3;
9 8;9;9; 2;3; 5;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
06
20
G7
285
429
G6
2119
1218
1589
6557
9528
5969
G5
8745
2704
G4
45474
21119
15679
15808
11926
81189
28311
95731
69195
11929
96924
86480
66958
92170
G3
01345
97619
22360
54704
G2
97309
40842
G1
86174
26817
ĐB
797257
696797

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 6;8;9; 4;4;
1 1;8;9;9;9; 7;
2 6; 4;8;9;9;
3 1;
4 5;5; 2;
5 7; 7;8;
6 9;
7 4;4;9;
8 5;9;9;
9 5;7;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
63
13
77
G7
123
504
604
G6
6937
7493
7885
6215
9932
9814
2105
1334
0371
G5
5748
6319
2640
G4
50050
59501
69583
03171
07290
33174
53383
35170
29865
47033
10138
11456
95842
98674
36390
04324
83764
62448
78004
43518
71083
G3
39933
50714
87349
27877
25941
97755
G2
77499
18977
73045
G1
61211
97237
54695
ĐB
290077
506606
568403

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 1; 4;6; 3; 4;4;5;
1 1;4; 3;4;5;9; 8;
2 3; 4;
3 3;7; 2;3;7;8; 4;
4 8; 2;9; 1;5;8;
5 6; 5;
6 3; 5; 4;
7 1;4;7; 4;7;7; 1;7;
8 3;3;5; 3;
9 3;9; 5;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
83
77
G7
652
117
G6
3966
6186
7556
0973
8356
5941
G5
5740
2785
G4
33432
50922
23224
06501
24408
60712
99935
50842
18545
50918
19464
18201
99730
12940
G3
43763
10518
64976
46374
G2
13250
16125
G1
46696
75474
ĐB
238159
735812

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 1;8; 1;
1 2;8; 2; 7;8;
2 2;4; 5;
3 2;5;
4 1;2;5;
5 2;6;9; 6;
6 3;6; 4;
7 3;4;4;6;7;
8 3;6; 5;
9 6;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
16
64
G7
148
272
G6
8468
5456
4551
0221
4588
9035
G5
5137
5182
G4
90033
26698
79828
63255
62377
73725
92462
39575
83493
61523
09634
01636
94545
17632
G3
92819
84066
09397
88851
G2
21624
56205
G1
05662
11672
ĐB
261211
576782

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 5;
1 1; 6;9;
2 4;5;8; 1;3;
3 3;7; 2;4;5;6;
4 8; 5;
5 1;5;6; 1;
6 2;2;6;8; 4;
7 7; 2;2;5;
8 2; 2;8;
9 8; 3;7;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
13
39
G7
649
549
G6
5956
8356
4445
6352
0063
3533
G5
3884
8666
G4
93396
71265
87829
85081
48026
09542
92382
17460
32416
67177
02727
12527
30283
52014
G3
69050
11382
55052
11243
G2
55701
16825
G1
91709
02788
ĐB
577981
233809

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 1;9; 9;
1 3; 4;6;
2 6;9; 5;7;7;
3 3;9;
4 2;5;9; 3;9;
5 6;6; 2;2;
6 5; 3;6;
7 7;
8 1; 1;2;2;4; 3;8;
9 6;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
81
22
89
G7
016
980
827
G6
2420
4395
0665
6296
9827
5373
4963
1474
9143
G5
4370
5263
0152
G4
12910
53723
03325
93341
84847
37319
34878
37803
09842
98404
70329
97014
29996
32559
66078
98482
98607
02678
57057
17904
54634
G3
19208
04189
08242
28824
10689
30019
G2
35948
54503
17677
G1
51122
05388
40980
ĐB
378570
791986
045477

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 8; 3;3;4; 4;7;
1 6;9; 4; 9;
2 2;3;5; 2;4;7;9; 7;
3 4;
4 1;7;8; 2;2; 3;
5 9; 2;7;
6 5; 3; 3;
7 8; 3; 4;7; 7;8;8;
8 1;9; 6; 8; 2;9;9;
9 5; 6;6;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
44
27
97
G7
259
530
654
G6
1719
0641
1534
3893
5178
4669
8287
7313
6702
G5
4537
0674
8141
G4
49058
23316
96611
99978
42339
54224
26822
24471
88506
31787
57883
14893
39108
90037
49558
69858
81042
39618
17388
91562
83264
G3
11636
08186
35615
23874
21634
88955
G2
19954
63502
07585
G1
69058
59688
61050
ĐB
405818
796083
133295

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 2;6;8; 2;
1 1;6;8; 9; 5; 3;8;
2 2;4; 7;
3 4;6;7;9; 7; 4;
4 1;4; 1;2;
5 4;8;8;9; 4;5;8;8;
6 9; 2;4;
7 8; 1;4;4;8;
8 6; 3; 3;7;8; 5;7;8;
9 3;3; 5; 7;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
25
42
G7
493
844
G6
2143
7617
3037
0399
1764
7628
G5
0707
1422
G4
59524
12733
75101
71692
23376
95355
26682
25438
23863
68453
49854
13720
79431
88853
G3
11729
81992
19164
42626
G2
53074
72714
G1
76461
72064
ĐB
647340
817024

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 1;7;
1 7; 4;
2 4;5;9; 2;4; 6;8;
3 3;7; 1;8;
4 3; 2;4;
5 5; 3;3;4;
6 1; 3;4;4;4;
7 4;6;
8 2;
9 2;2;3; 9;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
98
76
42
G7
064
651
655
G6
6784
3119
0740
2025
8479
2996
3434
8160
0970
G5
9844
7425
3234
G4
17516
66188
90982
37285
91035
54774
34567
38759
33919
76738
13409
80997
62003
33311
12208
55495
27320
05605
80488
49846
16689
G3
21774
16014
53438
80330
59340
38911
G2
72577
56160
78049
G1
29228
00370
40729
ĐB
808331
485219
267213

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 3;9; 5;8;
1 4;6;9; 1;9; 9; 1;3;
2 8; 5;5; 9;
3 1; 5; 8;8; 4;4;
4 4; 2;6;9;
5 1;9; 5;
6 4;7;
7 4;4;7; 6;9;
8 2;4;5;8; 8;9;
9 8; 6;7; 5;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
22
54
G7
618
245
G6
5245
0842
5561
7934
4268
7200
G5
0287
1598
G4
85423
84865
66691
32982
68261
82627
61911
67602
46301
91706
41291
85733
68966
80861
G3
64136
71006
18243
44667
G2
03192
81743
G1
77200
89633
ĐB
654371
891105

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 6; 1;2;5; 6;
1 1;8;
2 2;3;7;
3 6; 3;3;4;
4 2;5; 3;3;5;
5 4;
6 1;1;5; 1;6;7;8;
7 1;
8 2;7;
9 1;2; 1;8;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
57
71
G7
478
189
G6
1422
2215
2503
5718
3987
3221
G5
1153
4811
G4
39240
92198
04221
16203
16433
47909
54013
71605
61316
24346
09387
89239
90265
80937
G3
92056
70551
40014
56873
G2
66271
48077
G1
66874
53349
ĐB
720924
436433

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 3;3;9; 5;
1 3;5; 1;4;6;8;
2 1;2;4; 1;
3 3; 3; 7;9;
4 6;9;
5 1;3;6;7;
6 5;
7 1;4;8; 1;3;7;
8 7;7;9;
9 8;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
37
79
G7
482
203
G6
5363
3724
3318
8182
9565
0925
G5
3132
1826
G4
07987
31689
45051
74433
21340
52778
26259
16726
75375
32729
72070
23244
58782
64235
G3
96228
04874
71012
69733
G2
28094
84424
G1
39491
16103
ĐB
889280
065234

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 3;3;
1 8; 2;
2 4;8; 4;5;6;6;9;
3 2;3;7; 3;4; 5;
4 4;
5 1;9;
6 3; 5;
7 4;8; 5;9;
8 2;7;9; 2;2;
9 1;4;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
10
50
64
G7
341
206
784
G6
2310
0908
5185
6306
4512
2910
9351
4796
1364
G5
3447
2443
4029
G4
64767
68092
18892
30563
36553
54320
73900
65044
49528
37205
65495
42435
80813
31573
27176
62815
29327
83887
77824
60726
65153
G3
18830
80823
57601
54713
75158
14420
G2
94245
27429
60819
G1
10103
12768
56882
ĐB
372927
737323
578817

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 3;8; 1;5;6;6;
1 2;3;3; 5;7; 9;
2 3;7; 3; 8;9; 4;6;7;9;
3 5;
4 1;5;7; 3;4;
5 3; 1;3;8;
6 3;7; 8; 4;4;
7 3; 6;
8 5; 2;4;7;
9 2;2; 5; 6;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
95
08
69
G7
792
793
072
G6
2916
1042
8899
7081
7406
9897
0898
7761
1454
G5
7662
7681
9367
G4
62772
48113
75563
15713
06360
65128
54903
01720
19724
18576
55640
28432
50594
25823
80632
56820
40172
30942
71313
25305
94698
G3
03491
89581
13769
03048
56155
21841
G2
26559
39009
69868
G1
09805
43340
65250
ĐB
001118
204487
495898

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 3;5; 6;8;9; 5;
1 3;3;6;8; 3;
2 8; 3;4;
3 2; 2;
4 2; 8; 1;2;
5 9; 4;5;
6 2;3; 9; 1;7;8;9;
7 2; 6; 2;2;
8 1; 1;1;7;
9 1;2;5;9; 3;4;7; 8; 8;8;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
51
70
G7
537
638
G6
3771
5782
5403
8332
6790
6641
G5
1590
9276
G4
64082
77909
30589
45984
31771
07320
24114
08680
96894
80055
41520
21870
39593
86317
G3
52509
08248
93501
45273
G2
48542
55751
G1
98592
92360
ĐB
488732
618458

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 3;9;9; 1;
1 4; 7;
2
3 2; 7; 2;8;
4 2;8; 1;
5 1; 1;5;8;
6
7 1;1; 3;6;
8 2;2;4;9;
9 2; 3;4;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
34
53
51
G7
898
424
409
G6
2743
9872
1222
4275
6021
6908
2479
1688
5270
G5
2123
3086
2129
G4
04939
93668
30178
59318
35127
64181
81591
54425
15570
74706
11751
01736
01904
86056
19854
39668
56638
00302
39927
16248
40629
G3
96386
17916
76282
49206
13474
85807
G2
30392
20021
92445
G1
07980
65136
32838
ĐB
535951
483093
737441

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 4;6;6;8; 2;7;9;
1 6;8;
2 2;3;7; 1;1;4;5; 7;9;9;
3 4;9; 6;6; 8;8;
4 3; 1; 5;8;
5 1; 1;3;6; 1;4;
6 8; 8;
7 2;8; 5; 4;9;
8 1;6; 2;6; 8;
9 1;2;8; 3;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
23
85
G7
585
026
G6
6986
6953
5456
9793
9084
9226
G5
4533
3877
G4
14032
40162
75650
95881
11723
68843
95700
75823
04639
77289
41676
70584
96225
94964
G3
07885
25507
69464
23623
G2
38463
15989
G1
36891
66247
ĐB
928729
410912

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 7;
1 2;
2 3;3;9; 3;3;5;6;6;
3 2;3; 9;
4 3; 7;
5 3;6;
6 2;3; 4;4;
7 6;7;
8 1;5;5;6; 4;4;5;9;9;
9 1; 3;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
49
17
G7
238
461
G6
3958
2814
4225
1157
6419
8904
G5
0916
6469
G4
03078
42885
83042
95424
55359
78071
43160
87883
88722
47028
98816
03914
21098
81841
G3
69517
33262
93940
73029
G2
71975
89607
G1
14982
89720
ĐB
682896
514105

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 4;5; 7;
1 4;6;7; 4;6;7;9;
2 4;5; 2;8;9;
3 8;
4 2;9; 1;
5 8;9; 7;
6 2; 1;9;
7 1;5;8;
8 2;5; 3;
9 6; 8;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
82
06
G7
062
722
G6
7633
3586
2190
5239
2462
2039
G5
9375
6670
G4
96289
63439
53592
59062
47385
36895
79730
04148
38282
75693
73639
00395
52583
15710
G3
85846
34773
39771
81270
G2
23629
31559
G1
07153
32893
ĐB
081966
626565

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 6;
1
2 9; 2;
3 3;9; 9;9;9;
4 6; 8;
5 3; 9;
6 2;2;6; 2;5;
7 3;5; 1;
8 2;5;6;9; 2;3;
9 2;5; 3;3;5;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
92
55
68
G7
237
532
974
G6
6491
1997
1507
5487
7178
3769
3953
7007
1638
G5
7193
1684
2045
G4
91680
55453
58216
09105
70080
60539
85819
43690
38740
53039
22210
42963
85283
75406
01069
21721
37767
93560
54589
72908
09737
G3
13583
96641
42683
16287
71705
21689
G2
15896
38404
92147
G1
94003
85637
21272
ĐB
336105
213717
894504

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 3;5; 5;7; 4;6; 4; 5;7;8;
1 6;9; 7;
2 1;
3 7;9; 2;7;9; 7;8;
4 1; 5;7;
5 3; 5; 3;
6 3;9; 7;8;9;
7 8; 2;4;
8 3; 3;3;4;7;7; 9;9;
9 1;2;3;6;7;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
72
22
48
G7
519
355
555
G6
4939
4612
0348
4572
5202
5558
7621
9508
6588
G5
4246
5364
1435
G4
15807
11347
00969
96280
38463
44250
31679
60938
30932
76538
27114
95562
19517
87686
90721
22399
20525
97270
38180
52139
68961
G3
41989
39817
16945
37143
20653
36301
G2
57268
00408
21845
G1
55325
33023
63688
ĐB
774789
061866
282278

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 7; 2;8; 1;8;
1 2;7;9; 4;7;
2 5; 2;3; 1;1;5;
3 9; 2;8;8; 5;9;
4 6;7;8; 3;5; 5;8;
5 5;8; 3;5;
6 3;8;9; 2;4;6; 1;
7 2;9; 2; 8;
8 9; 9; 6; 8;8;
9 9;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
70
69
G7
050
341
G6
0301
9377
4885
7736
8653
1409
G5
8195
8527
G4
92629
33962
72814
16186
05854
45863
12002
48843
58665
67386
61162
86710
61187
97196
G3
91468
82828
48423
40500
G2
61664
91857
G1
68974
31537
ĐB
292205
379647

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 1;2;5; 9;
1 4;
2 8;9; 3;7;
3 6;7;
4 1;3;7;
5 4; 3;7;
6 2;3;4;8; 2;5;9;
7 4;7;
8 5;6; 6;7;
9 5; 6;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
14
46
78
G7
067
432
148
G6
3904
7341
3939
0267
0155
6560
8272
5444
8802
G5
8544
2019
6741
G4
45802
44424
77443
33430
05768
49943
84583
57754
50731
54378
64673
36750
05394
36593
51335
59284
63875
57831
47216
38069
52639
G3
50908
34840
82902
00088
82140
86626
G2
04699
41083
64670
G1
72560
95964
49505
ĐB
607243
433875
798410

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 2;4;8; 2; 2;5;
1 4; 9; 6;
2 4; 6;
3 9; 1;2; 1;5;9;
4 1;3; 3;3;4; 6; 1;4;8;
5 4;5;
6 7;8; 4;7; 9;
7 3;5; 8; 2;5;8;
8 3; 3;8; 4;
9 9; 3;4;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
85
44
G7
760
608
G6
3884
8703
4550
6057
3759
1454
G5
3236
2248
G4
35644
41336
84180
00604
97663
53061
96465
74811
12926
06986
86991
38997
60157
76103
G3
94343
85570
64418
02100
G2
73730
75864
G1
51631
49845
ĐB
241867
495719

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 3;4; 3;8;
1 1;8;9;
2 6;
3 1;6;6;
4 3;4; 4;5;8;
5 4;7;7;9;
6 1;3;5;7; 4;
7
8 4;5; 6;
9 1;7;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
52
99
G7
300
030
G6
0595
0170
7358
4784
8893
5440
G5
5048
7161
G4
20250
71685
69903
17276
78541
76013
68658
72633
12741
74792
93987
14856
98430
58298
G3
18701
25268
45138
38289
G2
15006
26532
G1
29098
44892
ĐB
313708
606901

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 1;3;6;8; 1;
1 3;
2
3 2;3;8;
4 1;8; 1;
5 2;8;8; 6;
6 8; 1;
7 6;
8 5; 4;7;9;
9 5;8; 2;2;3;8;9;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
83
96
G7
030
662
G6
6124
9315
4427
1384
0580
9400
G5
5068
9149
G4
81227
88113
59993
08968
83319
63872
30989
24400
22507
91111
92046
19569
00823
90284
G3
85021
35991
50165
01421
G2
50939
12617
G1
13178
30594
ĐB
056033
430774

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 7;
1 3;5;9; 1;7;
2 1;4;7;7; 1;3;
3 3; 9;
4 6;9;
5
6 8;8; 2;5;9;
7 2;8; 4;
8 3;9; 4;4;
9 1;3; 4;6;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
12
26
86
G7
675
159
200
G6
3950
8418
1276
9710
7752
6614
2227
8741
5075
G5
8420
2497
1555
G4
14903
06349
81396
81851
93406
09983
84198
31928
50532
24947
09529
95999
63167
79763
34911
69132
75999
45637
02006
13281
99217
G3
09204
16492
09418
18326
33784
77482
G2
78841
45839
60754
G1
59855
11570
14167
ĐB
965658
398563
472311

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 3;4;6; 6;
1 2;8; 4;8; 1; 1;7;
2 6;6;8;9; 7;
3 2;9; 2;7;
4 1;9; 7; 1;
5 1;5;8; 2;9; 4;5;
6 3; 3;7; 7;
7 5;6; 5;
8 3; 1;2;4;6;
9 2;6;8; 7;9; 9;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
46
36
40
G7
263
097
291
G6
3537
6511
6251
5732
6429
2693
2934
8404
3557
G5
0627
0166
4831
G4
17740
01123
34873
26034
47508
40353
44584
11772
20009
74200
90245
96147
60382
88270
16599
44976
79800
16675
49709
10467
62554
G3
53263
47199
15527
66166
73891
94404
G2
09827
51574
92782
G1
88822
57501
48809
ĐB
482699
574784
894163

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 8; 1;9; 4;4;9;9;
1 1;
2 2;3;7;7; 7;9;
3 4;7; 2;6; 1;4;
4 6; 5;7;
5 1;3; 4;7;
6 3;3; 6;6; 3; 7;
7 3; 2;4; 5;6;
8 4; 2;4; 2;
9 9; 9; 3;7; 1;1;9;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
63
45
G7
359
677
G6
1402
6432
3087
8633
8340
0599
G5
3601
2660
G4
83656
06523
21755
60080
14196
47736
75391
11466
77237
69259
06611
78349
17467
73005
G3
70458
84451
43627
64408
G2
74403
77949
G1
12884
34998
ĐB
995428
145229

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 1;2;3; 5;8;
1 1;
2 3;8; 7;9;
3 2;6; 3;7;
4 5;9;9;
5 1;5;6;8;9; 9;
6 3; 6;7;
7 7;
8 4;7;
9 1;6; 8;9;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
11
31
05
G7
066
557
451
G6
3355
9807
9121
0479
9027
0560
6777
2181
0960
G5
6236
3058
6755
G4
72630
41942
01405
33316
10195
77280
80303
91246
41791
01760
98290
38808
04192
85214
39812
87955
28309
63607
69241
93771
90357
G3
82656
77868
80294
32233
16768
71655
G2
51123
72189
87770
G1
10281
24890
11022
ĐB
066727
962533
420282

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 3;5;7; 8; 5;7;9;
1 1;6; 4; 2;
2 1;3;7; 7; 2;
3 6; 1;3; 3;
4 2; 6; 1;
5 5;6; 7;8; 1;5;5;5;7;
6 6;8; 8;
7 9; 1;7;
8 1; 9; 1;2;
9 5; 1;2;4;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
69
67
G7
879
843
G6
2096
3850
2533
5525
9766
7704
G5
0148
2634
G4
04555
35762
88648
13298
36879
34352
85195
82836
70476
34450
78197
98332
26178
27588
G3
78580
01739
07011
01512
G2
85735
03131
G1
25091
47335
ĐB
778422
153566

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 4;
1 1;2;
2 2; 5;
3 3;5;9; 1;2;4;5;6;
4 8;8; 3;
5 2;5;
6 2;9; 6; 6;7;
7 9;9; 6;8;
8 8;
9 1;5;6;8; 7;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
96
73
G7
768
177
G6
4578
7702
2254
3001
8105
6207
G5
6343
4536
G4
28141
84316
05751
80912
67901
20410
56788
33326
16498
95400
75128
90911
59727
07866
G3
88545
82415
36026
22290
G2
09996
07946
G1
03871
12656
ĐB
717009
798188

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 1;2;9; 1;5;7;
1 2;5;6; 1;
2 6;6;7;8;
3 6;
4 1;3;5; 6;
5 1;4; 6;
6 8; 6;
7 1;8; 3;7;
8 8; 8;
9 6;6; 8;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
38
59
G7
543
809
G6
1955
0178
2401
6588
3640
3776
G5
5205
5463
G4
16087
41184
88950
80643
90084
39572
17257
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
G3
93811
82013
33672
93440
G2
84444
25960
G1
01952
21516
ĐB
046724
124695

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 1;5; 3;9;
1 1;3; 6;
2 4;
3 8; 6;
4 3;3;4;
5 2;5;7; 4;9;
6 3;8;
7 2;8; 2;6;
8 4;4;7; 8;
9 5; 6;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
41
84
15
G7
967
066
992
G6
7859
2997
2658
8978
2615
5201
8815
7705
3482
G5
4474
2157
8189
G4
97257
86648
14757
86418
70052
38951
45520
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
G3
26420
38300
78230
83333
95614
02816
G2
55884
44110
98638
G1
00667
97752
22306
ĐB
438959
687159
765443

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 1;7; 5;6;
1 8; 5; 4;5;5;6;
2 6;
3 2;3; 8;
4 1;8; 3; 6;
5 1;2;7;7;8;9; 9; 2;7;9; 1;
6 7;7; 6; 1;
7 4; 3;8;
8 4; 4;6; 2;9;
9 7; 6;9; 2;8;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
08
89
65
G7
035
714
351
G6
0822
1455
7598
7265
8071
3350
7222
6094
0072
G5
8373
4716
4001
G4
57622
45567
29865
42853
57929
63052
22983
62164
02688
36897
43410
53960
68258
65868
72526
75269
63759
46570
90485
75837
21199
G3
39062
07526
58829
13750
00061
00376
G2
53765
04874
11909
G1
59966
32262
58910
ĐB
906430
219868
001670

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 8; 1;9;
1 4;6;
2 2;2;6;9; 9; 2;6;
3 5; 7;
4
5 2;3;5; 8; 1;9;
6 2;5;5;6;7; 2;4;5;8; 8; 1;5;9;
7 3; 1;4; 2;6;
8 3; 8;9; 5;
9 8; 7; 4;9;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
39
88
G7
845
164
G6
3642
5531
4725
0429
0464
6960
G5
7729
2359
G4
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
22795
67029
29823
22131
74206
50211
43581
G3
93413
21546
03441
85825
G2
19540
95035
G1
71922
16857
ĐB
317206
169025

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 6; 9; 6;
1 3; 1;
2 1;1;2;5;9; 3;5; 5;9;9;
3 1;9; 1;5;
4 2;5;6; 1;
5 7;9;
6 4;4;
7 4;
8 1;8;
9 6;8; 5;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
58
16
91
G7
152
022
148
G6
7844
9574
4445
5366
5829
3937
3121
5672
5633
G5
3389
9729
5535
G4
81177
19968
32279
19145
43459
67772
47722
14111
54959
16636
82489
87439
98814
34568
64489
03180
46292
44301
26493
00312
02770
G3
37474
39659
32820
95945
47115
75496
G2
66589
59435
85804
G1
19032
28627
16516
ĐB
599633
788909
457515

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 9; 1;4;
1 1;4;6; 2;5; 5;6;
2 2; 2;7;9;9; 1;
3 2;3; 5;6;7;9; 3;5;
4 4;5;5; 5; 8;
5 2;8;9;9; 9;
6 8; 6;8;
7 2;4;4;7;9; 2;
8 9;9; 9; 9;
9 1;2;3;6;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
22
28
G7
066
589
G6
6511
8072
3820
9186
8141
6532
G5
6206
7636
G4
75182
48608
99592
75623
46609
20072
39099
62199
03198
61653
95845
68246
99394
75807
G3
53194
66217
34454
71675
G2
54143
78148
G1
05206
34195
ĐB
736870
777406

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 6;6;8;9; 6; 7;
1 1;7;
2 2;3; 8;
3 2;6;
4 3; 1;5;6;8;
5 3;4;
6 6;
7 2;2; 5;
8 2; 6;9;
9 2;4;9; 4;5;8;9;
Liên kết hữu ích: Xem kết quả xổ số miền nam | lịch thi đấu bóng đá | bóng đá số | XSTD