XSMN hàng ngày - Cập nhật kết quả xổ số miền Nam

XSMN hàng ngày hay xổ số miền Nam quay thưởng vào tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật hàng tuần, bao gồm 21 tỉnh thành ở khu vực miền Nam. Mỗi ngày sẽ mở quay thưởng 3 đài, trừ thứ 7 sẽ mở thưởng 4 đài.

XSMN hàng ngày được mở thưởng hằng ngày vào lúc 16h15’ mỗi ngày, được quay thưởng trực tiếp tại công ty xổ số kiến thiết miền Nam và được tường thuật trực tiếp hoàn toàn miễn phí tại chuyên trang https://kqxsmb.top/ của chúng tôi.

Lịch mở thưởng kết quả xổ số miền Nam

  • Thứ 2 : Lịch quay thưởng 3 đài: TPHCM – Đồng Tháp – Cà Mau.

  • Thứ 3 : Lịch quay thưởng 3 đài: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu.

  • Thứ 4 : Lịch quay thưởng 3 đài: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng.

  • Thứ 5 : Lịch quay thưởng 3 đài: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận.

  • Thứ 6 : Lịch quay thưởng 3 đài: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh.

  • Thứ 7 : Lịch quay thưởng 4 đài: TPHCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang.

  • Chủ Nhật : Lịch quay thưởng 3 đài: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt.

Về cơ cấu giải thưởng KQXSMN

Vé số truyền thống xổ số miền Nam hôm nay phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ. Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.

Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Cách tra cứu KQXSMN hôm nay trên trang https://kqxsmb.top/

– Kiểm tra các tỉnh mở thưởng xổ số miền Nam tại menu XSMN. Tiếp đến so sánh 2 số cuối vé của bạn với bảng lô lô 2 số miền Nam ngay bên dưới, nếu không trùng thì vé có thể bỏ đi vì không trúng giải nào. Còn nếu trùng thì so sánh đầy đủ các số trên vé với bảng kết quả tỉnh đó ở phía trên.

Chúc bạn sẽ luôn may mắn!

Tiền Giang
Mã: TG
Kiên Giang
Mã: KG
Đà Lạt
Mã: DL
G8
55
96
33
G7
388
827
843
G6
8115
4332
8395
1138
4403
2944
8213
5668
7280
G5
6992
3792
1961
G4
18428
41543
05465
52298
89680
89932
98159
88221
47085
01060
21299
38054
43511
94566
35442
75049
78436
01354
26943
12928
53790
G3
70015
17204
04911
06696
91919
26373
G2
89905
51253
62307
G1
98323
66790
01337
ĐB
351920
536989
355080

Đầu

Tiền Giang

Kiên Giang

Đà Lạt

0 4;5; 3; 7;
1 5;5; 1;1; 3;9;
2 3;8; 1;7; 8;
3 2;2; 8; 3;6;7;
4 3; 4; 2;3;3;9;
5 5;9; 3;4; 4;
6 5; 6; 1;8;
7 3;
8 8; 5;9;
9 2;5;8; 2;6;6;9;
Hồ Chí Minh
Mã: HCM
Long An
Mã: LA
Bình Phước
Mã: BP
Hậu Giang
Mã: HG
G8
34
35
33
25
G7
367
124
913
091
G6
8804
9443
6823
3998
6791
9123
3295
8514
0850
8746
0919
0609
G5
9617
1310
6400
5548
G4
71662
44287
56886
08893
19288
97699
12813
82914
60057
67506
02322
93910
73621
26764
19063
70030
86050
76598
92289
88371
23818
82578
97550
61046
61104
13370
16494
29296
G3
32663
32110
67412
09385
66706
15666
59398
61058
G2
60342
97731
80178
06799
G1
38816
31867
72311
38098
ĐB
016855
248337
651817
408671

Đầu

Hồ Chí Minh

Long An

Bình Phước

Hậu Giang

0 4; 6; 6; 4;9;
1 3;6;7; 2;4; 1;3;4;7; 8; 9;
2 3; 1;2;3;4; 5;
3 4; 1;5;7; 3;
4 2;3; 6;6;8;
5 5; 7; 8;
6 2;3;7; 4;7; 3;6;
7 1;8; 1; 8;
8 6;7;8; 5; 9;
9 3;9; 1;8; 5;8; 1;4;6;8;8;9;
Vĩnh Long
Mã: Vl
Bình Dương
Mã: BD
Trà Vinh
Mã: TV
G8
16
61
60
G7
908
350
448
G6
5858
4925
1590
5948
1808
7674
7975
0563
4570
G5
4398
7411
2914
G4
04500
69205
02371
20163
51905
07846
86094
08323
99669
07901
96241
46181
35490
18183
24161
17797
88036
76390
14127
91488
12388
G3
39829
94618
91993
11348
76499
74346
G2
66196
93148
61928
G1
75411
67097
46013
ĐB
478354
744050
941913

Đầu

Vĩnh Long

Bình Dương

Trà Vinh

0 5;5;8; 1;8;
1 1;6;8; 1; 3; 3;4;
2 5;9; 3; 7;8;
3 6;
4 6; 1;8;8;8; 6;8;
5 4; 8;
6 3; 1;9; 1;3;
7 1; 4; 5;
8 1;3; 8;8;
9 4;6;8; 3;7; 7;9;
An Giang
Mã: AG
Tây Ninh
Mã: TN
Bình Thuận
Mã: BTH
G8
06
52
96
G7
703
711
254
G6
7912
8955
6227
3678
2928
1421
8833
2920
1356
G5
9951
2134
9536
G4
48711
28217
29874
95550
02886
72687
85421
65413
24271
38390
24372
76796
97349
36137
76047
69085
00290
75734
51345
84444
20636
G3
94341
42655
95267
05530
67038
23844
G2
92333
56768
75766
G1
35266
93607
70817
ĐB
698838
351331
214314

Đầu

An Giang

Tây Ninh

Bình Thuận

0 3;6; 7;
1 1;2;7; 1;3; 4; 7;
2 1;7; 1;8;
3 3;8; 1; 4;7; 3;4;6;6;8;
4 1; 9; 4;4;5;7;
5 1;5;5; 2; 4;6;
6 6; 7;8; 6;
7 4; 1;2;8;
8 6;7; 5;
9 6; 6;
Đồng Nai
Mã: DN
Sóc Trăng
Mã: ST
Cần Thơ
Mã: CT
G8
85
39
21
G7
523
080
592
G6
5474
5290
0688
2478
3755
3379
2748
9078
5689
G5
4208
7285
1239
G4
90655
68185
71079
02666
69247
90260
19285
73300
01703
17021
41865
29718
43128
59875
60651
19569
63094
41357
31534
86209
38583
G3
64882
14144
62981
66874
18784
49787
G2
96836
93963
95336
G1
93768
25252
68664
ĐB
221174
592795
834441

Đầu

Đồng Nai

Sóc Trăng

Cần Thơ

0 8; 3; 9;
1 8;
2 3; 1;8; 1;
3 6; 9; 4;6;9;
4 4;7; 1; 8;
5 5; 2;5; 1;7;
6 6;8; 3;5; 4;9;
7 4; 4;9; 4;5;8;9; 8;
8 2;5;5;5;8; 1;5; 3;4;7;9;
9 5; 2;4;
Liên kết hữu ích: Xem kết quả xổ số miền nam | lịch thi đấu bóng đá | bóng đá số | XSTD