XSMT hàng ngày - Cập nhật kết quả xổ số miền Trung

XSMT hàng ngày hay xổ số miền Trung quay thưởng vào tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật hàng tuần, bao gồm 21 tỉnh thành ở khu vực miền Trung. Mỗi ngày sẽ mở quay thưởng 2 đài, trừ thứ 5 và thứ 7 sẽ mở thưởng 3 đài.

XSMT hàng ngày được mở thưởng hằng ngày vào lúc 16h15’ mỗi ngày, được quay thưởng trực tiếp tại công ty xổ số kiến thiết miền Trung và được tường thuật trực tiếp hoàn toàn miễn phí tại chuyên trang https://kqxsmb.top/ của chúng tôi.

Lịch mở thưởng kết quả xổ số miền Trung 

  • Thứ 2 : Lịch quay thưởng 2 đài: Phú Yên – Thừa Thiên Huế.

  • Thứ 3 : Lịch quay thưởng 2 đài: Đắk Lắk – Quảng Nam.

  • Thứ 4 : Lịch quay thưởng 2 đài: Đà Nẵng – Khánh Hòa.

  • Thứ 5 : Lịch quay thưởng 3 đài: Bình Định – Quảng Bình – Quảng Trị.

  • Thứ 6 : Lịch quay thưởng 2 đài: Gia Lai – Ninh Thuận.

  • Thứ 7 : Lịch quay thưởng 3 đài: Đà Nẵng – Quảng Ngãi – Đắc Nông.

  • Chủ Nhật: Lịch quay thưởng 2 đài: Khánh Hòa – Kon Tum.

Về cơ cấu giải thưởng KQXSMT

Vé số truyền thống xổ số miền Trung hôm nay phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ. Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.

Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.

Cách tra cứu KQXSMT hôm nay trên trang https://kqxsmb.top/

– Kiểm tra các tỉnh mở thưởng xổ số miền Trung tại menu XSMT. Tiếp đến so sánh 2 số cuối vé của bạn với bảng lô lô 2 số miền Trung ngay bên dưới, nếu không trùng thì vé có thể bỏ đi vì không trúng giải nào. Còn nếu trùng thì so sánh đầy đủ các số trên vé với bảng kết quả tỉnh đó ở phía trên.

Chúc bạn sẽ luôn may mắn!

Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
58
16
91
G7
152
022
148
G6
7844
9574
4445
5366
5829
3937
3121
5672
5633
G5
3389
9729
5535
G4
81177
19968
32279
19145
43459
67772
47722
14111
54959
16636
82489
87439
98814
34568
64489
03180
46292
44301
26493
00312
02770
G3
37474
39659
32820
95945
47115
75496
G2
66589
59435
85804
G1
19032
28627
16516
ĐB
599633
788909
457515

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 9; 1;4;
1 1;4;6; 2;5; 5;6;
2 2; 2;7;9;9; 1;
3 2;3; 5;6;7;9; 3;5;
4 4;5;5; 5; 8;
5 2;8;9;9; 9;
6 8; 6;8;
7 2;4;4;7;9; 2;
8 9;9; 9; 9;
9 1;2;3;6;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
22
28
G7
066
589
G6
6511
8072
3820
9186
8141
6532
G5
6206
7636
G4
75182
48608
99592
75623
46609
20072
39099
62199
03198
61653
95845
68246
99394
75807
G3
53194
66217
34454
71675
G2
54143
78148
G1
05206
34195
ĐB
736870
777406

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 6;6;8;9; 6; 7;
1 1;7;
2 2;3; 8;
3 2;6;
4 3; 1;5;6;8;
5 3;4;
6 6;
7 2;2; 5;
8 2; 6;9;
9 2;4;9; 4;5;8;9;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
72
87
G7
765
646
G6
7931
5983
8413
0429
0072
7659
G5
1640
8582
G4
86914
11865
94062
99982
75401
23113
60055
44879
66156
73811
77267
40274
81145
97228
G3
63959
94623
57054
46553
G2
59316
09379
G1
37989
05071
ĐB
949808
742562

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 1;8;
1 3;3;4;6; 1;
2 3; 8;9;
3 1;
4 5;6;
5 5;9; 3;4;6;9;
6 2;5;5; 2; 7;
7 2; 1;2;4;9;9;
8 2;3;9; 2;7;
9
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
96
04
G7
926
080
G6
5753
2817
0148
4397
2491
1054
G5
5687
0212
G4
47800
20695
45505
48115
86420
26229
53209
21170
71364
24388
54972
16684
77293
79639
G3
65653
39249
60715
11143
G2
04151
08301
G1
37618
83303
ĐB
742066
989107

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 5;9; 1;3;4;7;
1 5;7;8; 2;5;
2 6;9;
3 9;
4 8;9; 3;
5 1;3;3; 4;
6 6; 4;
7 2;
8 7; 4;8;
9 5;6; 1;3;7;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
18
14
90
G7
307
562
717
G6
8690
5299
0896
1347
1145
5368
7482
7135
8429
G5
8336
9140
6232
G4
33716
94651
94275
14937
78083
81004
61969
81578
20678
94263
73702
08525
02446
72587
03242
09431
88099
31284
10326
16753
54156
G3
17282
41206
71829
93000
77076
84923
G2
01879
39272
01288
G1
52069
05055
20733
ĐB
490294
592858
628457

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 4;6;7; 2;
1 6;8; 4; 7;
2 5;9; 3;6;9;
3 6;7; 1;2;3;5;
4 5;6;7; 2;
5 1; 5;8; 3;6;7;
6 9;9; 2;3;8;
7 5;9; 2;8;8; 6;
8 2;3; 7; 2;4;8;
9 4; 6;9; 9;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
89
32
53
G7
605
266
292
G6
0919
4609
8965
0820
7394
7754
6988
4404
5144
G5
2805
4276
1331
G4
54484
46601
34629
64649
31356
10530
73263
29017
67913
15029
76898
52462
01559
90392
28557
47807
96052
70793
19403
45106
84674
G3
62305
86099
78232
84807
19506
66337
G2
58668
32975
55168
G1
39403
33205
58499
ĐB
749103
272426
435420

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 1;3; 3;5;5;5;9; 5;7; 3;4;6;6;7;
1 9; 3;7;
2 9; 6; 9;
3 2;2; 1;7;
4 9; 4;
5 6; 4;9; 2;3;7;
6 3;5;8; 2;6; 8;
7 5;6; 4;
8 4;9; 8;
9 9; 2;4;8; 2;3;9;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
86
18
G7
963
584
G6
9891
7404
6605
8152
4909
8246
G5
6465
4676
G4
78829
50175
66580
08895
84380
69737
96452
76963
48374
85805
63811
77483
39481
46787
G3
41363
02296
60022
80394
G2
89987
64777
G1
53423
10546
ĐB
024742
264208

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 4;5; 5;8; 9;
1 1;8;
2 3;9; 2;
3 7;
4 2; 6;6;
5 2; 2;
6 3;3;5; 3;
7 5; 4;6;7;
8 6;7; 1;3;4;7;
9 1;5;6; 4;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
74
36
60
G7
963
079
724
G6
0006
6329
8454
2646
2557
5916
6829
0326
3699
G5
7488
2909
9314
G4
41873
47773
06955
17338
72672
27934
45855
14771
93367
37361
27218
35884
54480
37727
85354
55916
55378
21637
64414
57424
94377
G3
78673
18711
73378
95434
74778
60596
G2
02286
60774
56316
G1
13342
17869
82807
ĐB
183290
669520
672897

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 6; 9; 7;
1 1; 6;8; 4;4;6;6;
2 9; 7; 4;4;6;9;
3 4;8; 4;6; 7;
4 2; 6;
5 4;5;5; 7; 4;
6 3; 1;7;9;
7 2;3;3;3;4; 1;4;8;9; 7;8;8;
8 6;8; 4;
9 6;7; 9;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
33
19
G7
964
483
G6
9319
5532
8408
5065
1696
9762
G5
0904
0061
G4
80837
80292
59230
21570
68318
44043
59774
65239
48388
97977
38157
40741
60120
09630
G3
74772
56831
96686
50012
G2
67837
43677
G1
89692
42396
ĐB
828672
719219

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 4;8;
1 8;9; 2;9; 9;
2
3 1;2;3;7;7; 9;
4 3; 1;
5 7;
6 4; 1;2;5;
7 2; 2;4; 7;7;
8 3;6;8;
9 2;2; 6;6;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
61
86
G7
858
371
G6
8164
3283
4353
8976
3368
5742
G5
3437
8708
G4
40718
66005
82901
49964
97830
47935
62033
36908
12854
52505
71790
93400
57930
20275
G3
33997
46187
80679
16890
G2
18178
23100
G1
93331
77466
ĐB
293269
647804

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 1;5; 4; 5;8;8;
1 8;
2
3 1;3;5;7;
4 2;
5 3;8; 4;
6 1;4;4;9; 6;8;
7 8; 1;5;6;9;
8 3;7; 6;
9 7;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
49
23
G7
722
887
G6
2462
9708
7180
8351
6380
1029
G5
7315
7690
G4
46836
98633
72765
18595
00826
20130
39693
61634
18518
63257
85498
76465
85582
77903
G3
47102
71547
60371
44718
G2
89204
74914
G1
19642
95468
ĐB
341415
996601

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 2;4;8; 1; 3;
1 5; 5; 4;8;8;
2 2;6; 3;9;
3 3;6; 4;
4 2;7;9;
5 1;7;
6 2;5; 5;8;
7 1;
8 2;7;
9 3;5; 8;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
18
16
52
G7
097
780
382
G6
9335
7332
0013
8330
5389
6240
9938
3718
1083
G5
1203
1850
5278
G4
74089
28953
89181
91204
42978
02564
47704
38400
84159
61826
67749
38637
28116
78049
16564
52027
71913
45718
48278
35343
16282
G3
59938
74698
25986
79187
99560
75790
G2
08566
49571
92931
G1
10560
77324
46889
ĐB
104211
563279
259591

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 3;4;4;
1 1; 3;8; 6;6; 3;8;8;
2 4;6; 7;
3 2;5;8; 7; 1;8;
4 9;9; 3;
5 3; 9; 2;
6 4;6; 4;
7 8; 1;9; 8;8;
8 1;9; 6;7;9; 2;2;3;9;
9 7;8; 1;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
99
11
90
G7
408
910
001
G6
9870
6054
3164
2267
6902
3689
9242
9549
2286
G5
8819
3852
0953
G4
16301
28887
31360
12163
40520
06338
58762
80381
38402
59867
53734
56581
47323
14679
26851
33055
32077
11160
34481
30138
15159
G3
61627
85960
26815
97872
51504
01208
G2
91774
69926
18660
G1
94213
99155
20977
ĐB
260998
480106
543193

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 1;8; 2;2;6; 1;4;8;
1 3;9; 1;5;
2 7; 3;6;
3 8; 4; 8;
4 2;9;
5 4; 2;5; 1;3;5;9;
6 2;3;4; 7;7;
7 4; 2;9; 7;7;
8 7; 1;1;9; 1;6;
9 8; 9; 3;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
21
39
G7
827
983
G6
6105
1646
2197
8698
0756
3644
G5
2972
8778
G4
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
G3
45535
45036
43199
37898
G2
28450
80222
G1
95347
09597
ĐB
428610
474077

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 5;8; 4;
1
2 1;7; 2;6;
3 5;6;9; 9;
4 6;7; 4;
5 3;6;
6 4; 4;
7 2;4; 7; 8;
8 3;
9 2;3;7;8; 3;7;8;8;9;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
55
71
28
G7
118
554
023
G6
5466
3479
7919
4088
7799
7958
2771
3454
0492
G5
3712
9810
6068
G4
55708
25903
70506
05919
40116
76450
27877
13285
53981
69888
86725
52926
05913
48071
15043
75866
23597
71373
70016
11606
28550
G3
12540
85213
56420
31106
61746
58372
G2
35052
36876
59789
G1
13497
90838
48487
ĐB
517355
389615
940176

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 3;6;8; 6; 6;
1 2;3;6;8;9;9; 3;5; 6;
2 5;6; 3;8;
3 8;
4 3;6;
5 2;5; 5; 4;8; 4;
6 6; 6;8;
7 7;9; 1;1;6; 1;2;3;6;
8 1;5;8;8; 7;9;
9 7; 9; 2;7;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
56
33
G7
992
861
G6
2763
6670
9943
0265
0237
5805
G5
1626
4654
G4
38719
68251
84155
85848
79467
64487
51518
03538
67675
26396
60159
30065
54254
50537
G3
57777
11824
35628
42031
G2
37215
83845
G1
10471
52278
ĐB
256823
640935

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 5;
1 5;8;9;
2 3; 4;6; 8;
3 1;3;5; 7;7;8;
4 3;8; 5;
5 1;5;6; 4;4;9;
6 3;7; 1;5;5;
7 1;7; 5;8;
8 7;
9 2; 6;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
64
76
G7
934
378
G6
8516
0016
0175
5204
3254
7299
G5
4269
1858
G4
49044
35178
10139
32016
05038
71004
90164
25056
00275
17670
98315
13164
55015
54220
G3
89103
06016
01098
16088
G2
72690
10691
G1
51869
49389
ĐB
319290
037421

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 3;4; 4;
1 6;6;6;6; 5;5;
2 1;
3 4;8;9;
4 4;
5 4;6;8;
6 4;4;9;9; 4;
7 5;8; 5;6;8;
8 8;9;
9 1;8;9;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
80
87
G7
959
923
G6
8090
2256
0699
3747
4532
8510
G5
2132
9069
G4
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
G3
13383
07563
31176
32349
G2
92200
31993
G1
13082
37290
ĐB
843518
581392

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0
1 1;2;4;8; 2;
2 3;4;
3 2; 2;
4 7; 7;7;9;
5 6;9;
6 3;8; 1;9;
7 7; 6;6;
8 2;3; 7;
9 2;9; 2; 3;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
04
57
61
G7
790
364
367
G6
2136
5037
5394
0262
3289
0278
7115
6239
2458
G5
7106
0793
0080
G4
04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
G3
38253
83387
47211
99567
67076
10625
G2
83132
09490
46540
G1
40298
46620
22978
ĐB
584049
912392
597035

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 4;6;9; 6;
1 4; 1; 5;9;
2 5;7;
3 2;4;6;7;9; 5; 5; 9;
4 9;
5 3;9; 1;6;7; 8;
6 2;4;7; 1;5;7;
7 4;8; 5;6;8;9;
8 7; 9;
9 4;4;5;8; 1;2; 2;3; 3;9;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
73
87
95
G7
646
929
719
G6
6625
5931
5395
4751
4343
1417
8385
4914
3284
G5
0623
2055
0168
G4
97787
96532
46734
59143
00492
98833
76007
30347
79380
83776
43380
29994
25877
50619
55001
64841
35541
64402
94725
94496
98109
G3
19514
61134
49116
02710
14544
86748
G2
56924
79003
70094
G1
77600
45468
64873
ĐB
947872
187002
685568

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 7; 2; 3; 1;2;9;
1 4; 6;7;9; 4;9;
2 3;4;5; 9; 5;
3 1;2;3;4;4;
4 3;6; 3;7; 1;1;4;8;
5 1;5;
6 8; 8; 8;
7 2; 3; 6;7; 3;
8 7; 7; 4;5;
9 2;5; 4; 4;5;6;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
33
16
G7
849
416
G6
2242
2103
3967
4469
1991
0894
G5
5222
7527
G4
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
G3
24887
61939
44752
31444
G2
41163
96582
G1
85044
29301
ĐB
089706
962499

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 3;6; 1;7;8;
1 4;6;6;
2 2;7; 7;
3 3;4;9;
4 2;4;5;9; 4;7;7;8;
5 4; 2;
6 3;7;8;9; 9;
7
8 7; 2;
9 7; 1;4;9;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
02
28
14
G7
712
640
396
G6
9949
2993
2941
8258
8739
4186
4478
8841
2252
G5
1232
3431
5558
G4
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
G3
24808
79630
90978
13648
28169
65929
G2
31490
68075
39249
G1
02853
41361
42004
ĐB
992204
624505
855603

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 2;4; 4;8;8; 5; 3; 4;6;
1 2; 3; 4;6;
2 3; 8;8; 9;
3 2;7; 1;9; 3;4;
4 1;9; 8; 1;9;
5 3; 8; 2;8;9;
6 1; 1;3; 9;
7 5;7;8; 8;
8 2;6;
9 3; 2; 4;6;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
66
31
G7
676
336
G6
6014
7825
8627
6784
0801
8597
G5
4533
2363
G4
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
G3
24327
10093
78153
94202
G2
55134
04409
G1
64830
00269
ĐB
468623
282440

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 5; 1;2;9;
1 4;9; 1;2;
2 3; 5;7;7;9; 3;3;
3 2;3;4; 1;6;
4 9;
5 3;9;
6 6; 3;9;
7 6; 7;
8 5;6; 4;
9 3; 7;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
37
08
G7
273
239
G6
8866
2322
6817
8129
2911
9270
G5
7721
6824
G4
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
G3
74493
66467
39001
50276
G2
88491
10771
G1
53951
65920
ĐB
673231
074864

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 1;6;8;
1 7; 1;
2 1;2;4;6; 2;4;5;9;
3 1; 7; 9;
4 7;9;
5 1;9;
6 6;6;7; 4;
7 3; 1;2;2;6;
8 6;
9 1;2;3; 4;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
30
49
G7
510
318
G6
6079
8194
0734
3668
9835
4103
G5
3843
7178
G4
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
G3
40218
06023
54773
97231
G2
13467
04995
G1
74408
47527
ĐB
718388
200690

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 5;6;8; 3;6;
1 1;1;8; 8;
2 3; 4;7;
3 4; 1;5;
4 3;7; 9;
5 4;5; 4;
6 7; 8;
7 9; 3;8;8;8;
8 8; 5;
9 4; 5;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
75
39
07
G7
789
421
433
G6
0835
4183
6860
9854
5798
1707
2618
9924
2846
G5
4038
0592
3338
G4
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
G3
10721
91572
99356
77228
43927
27180
G2
44778
64081
50696
G1
60811
18127
27742
ĐB
922294
863759
505605

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 4; 7; 5; 7;
1 1;2; 9; 1;8;
2 1; 1;7;8; 4;7;
3 5;6;8; 9; 3;8;
4 6; 2;4;6;
5 5; 4;6;9; 7;
6 6; 6;9;9; 9;
7 2;5;8; 7;
8 2;3;9; 1; 2;
9 4; 2;8; 6;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
14
02
92
G7
850
310
218
G6
7814
2277
7905
7542
9276
7718
0947
8500
8253
G5
6189
8863
3639
G4
86515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
42094
94020
75321
24984
49339
16506
69799
G3
06463
02416
37698
92743
69846
92706
G2
06325
89264
60046
G1
40766
09660
91104
ĐB
382097
993248
307811

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 4;5; 2; 4;6;6;
1 2;4;4;5;6; 8; 1; 8;
2 5; 1;
3 1;6; 9;9;
4 2;3;8; 6;6;7;
5 1;3; 9; 3;
6 3;6; 3;4;4;
7 7;8; 6;8;
8 9; 4;
9 7; 1;8; 2;4;9;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
00
20
G7
356
297
G6
1719
1830
1987
1399
0258
2911
G5
1996
4008
G4
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
G3
04343
14657
12916
44357
G2
50967
83039
G1
95199
40667
ĐB
794644
421676

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0 8;
1 9; 1;6;
2 9;
3 3;9;
4 3;4; 9; 3;
5 2;6;7; 7;8;
6 1;7;7;7; 2;7;9;
7 6;
8 7;9; 8;
9 6;9; 7;9;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
11
76
54
G7
094
100
470
G6
0521
7545
5024
2956
2648
5140
8474
0950
9131
G5
5324
9729
7627
G4
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
G3
39746
05475
24804
80978
61154
61455
G2
86029
78526
55927
G1
74506
67191
32259
ĐB
942051
879474
884260

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 6; 4;
1 1;
2 1;4;4;7;9; 4;6;9; 7;7;
3 6; 6; 1;
4 5;6;9; 8; 7;
5 1; 4; 6; 4;4;4;5;9;
6 4; 9; 1;7;8;
7 5; 4; 6;8; 4;
8 5; 3;4; 5;
9 4; 1; 1;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
27
98
G7
073
125
G6
7290
3741
1993
8406
0688
5055
G5
1540
7340
G4
03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
G3
35388
42954
65274
19292
G2
80024
54530
G1
40784
70608
ĐB
997212
680635

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 6;8;8;8;
1 2;
2 4;7; 5;
3 3; 5;
4 1;7; 7;
5 4; 5;
6 1;
7 3;4;6;8;9;9; 4;
8 4;8; 8;
9 3; 2;8;8;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
51
19
G7
168
084
G6
4899
9396
8078
4559
2786
6559
G5
0297
5949
G4
26785
12644
17068
54916
92713
63183
67895
12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
G3
91901
77974
94438
24138
G2
80222
01736
G1
78569
37957
ĐB
648587
062760

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 1;
1 3;6; 1;9;
2 2;
3 6;8;8;
4 4; 9;
5 1; 6;7;7;9;9;
6 8;8;9; 9;
7 4;8; 3;
8 3;5;7; 4;5;6;
9 5;6;7;9; 4;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
75
91
G7
184
735
G6
2824
8019
5772
5786
3044
4111
G5
2116
4631
G4
51861
65070
16812
04161
11994
99548
11725
22496
50813
33278
77835
73829
95415
42736
G3
66681
76643
67374
10863
G2
07579
78009
G1
32730
28254
ĐB
800371
822458

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 9;
1 2;6;9; 1;3;5;
2 4;5; 9;
3 1;5;5;6;
4 3;8; 4;
5 4;8;
6 1;1; 3;
7 1; 2;5;9; 4;8;
8 1;4; 6;
9 4; 1;6;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
23
93
33
G7
625
658
755
G6
8424
0119
5414
6491
9174
1941
5833
1219
2967
G5
2085
6156
8009
G4
69404
62790
72526
73091
10157
41943
21612
06908
82946
94942
41448
23257
73918
43623
61121
76365
85578
53515
94512
64352
54352
G3
44577
61260
26732
44770
48063
00484
G2
24711
84163
59960
G1
61420
37076
00389
ĐB
798289
709077
507136

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 4; 8; 9;
1 1;2;4;9; 8; 2;5;9;
2 3;4;5;6; 3; 1;
3 2; 3;3;6;
4 3; 1;2;6;8;
5 7; 6;7;8; 2;2;5;
6 3; 3;5;7;
7 7; 4;6;7; 8;
8 5;9; 4;9;
9 1; 1;3;
Đà Nẵng
Mã: DNG
Quảng Ngãi
Mã: QNI
Đắc Nông
Mã: DNO
G8
21
56
75
G7
540
158
202
G6
8633
6955
7403
4498
7195
5173
8119
8353
1410
G5
1623
5650
9228
G4
40595
30533
52641
97180
98073
36519
73113
49616
80259
08659
47377
45129
40896
29584
13938
58042
11143
33458
70533
58341
70475
G3
99661
96954
40929
52509
76763
47456
G2
08193
02654
48613
G1
49903
78082
84741
ĐB
054268
544261
905803

Đầu

Đà Nẵng

Quảng Ngãi

Đắc Nông

0 3;3; 9; 2;3;
1 3;9; 6; 3;9;
2 1;3; 9;9; 8;
3 3;3; 3;8;
4 1; 1;1;2;3;
5 4;5; 4;6;8;9;9; 3;6;8;
6 1;8; 1; 3;
7 3; 3;7; 5;5;
8 2;4;
9 3;5; 5;6;8;
Gia Lai
Mã: GL
Ninh Thuận
Mã: NT
G8
95
87
G7
361
665
G6
6282
5647
2060
2900
2122
7071
G5
6148
5277
G4
93547
19370
48500
52579
13676
43321
50769
76772
42280
56383
88793
85948
81415
23313
G3
80313
26864
26151
48565
G2
38452
80162
G1
40060
02539
ĐB
356496
548145

Đầu

Gia Lai

Ninh Thuận

0
1 3; 3;5;
2 1; 2;
3 9;
4 7;7;8; 5; 8;
5 2; 1;
6 1;4;9; 2;5;5;
7 6;9; 1;2;7;
8 2; 3;7;
9 5;6; 3;
Bình Định
Mã: BDH
Quảng Bình
Mã: QB
Quảng Trị
Mã: QT
G8
93
56
42
G7
816
687
183
G6
2752
1374
9595
5096
0456
7758
2162
4340
3192
G5
8314
6267
9604
G4
71965
32589
66017
95053
56815
72849
62745
89037
74671
37984
94800
29796
57431
11044
54692
21663
77592
16026
36237
67502
62414
G3
72668
08442
09447
79650
63979
42843
G2
24003
72421
02278
G1
95790
23123
62666
ĐB
514816
038323
070337

Đầu

Bình Định

Quảng Bình

Quảng Trị

0 3; 2;4;
1 4;5;6; 6;7; 4;
2 1;3; 3; 6;
3 1;7; 7; 7;
4 2;5;9; 4;7; 2;3;
5 2;3; 6;6;8;
6 5;8; 7; 2;3;6;
7 4; 1; 8;9;
8 9; 4;7; 3;
9 3;5; 6;6; 2;2;2;
Khánh Hòa
Mã: KH
Đà Nẵng
Mã: DNG
G8
96
22
G7
384
813
G6
6660
4639
6904
6909
3619
7568
G5
3593
0094
G4
91236
43415
93219
22799
16250
85992
70294
36660
18962
59215
68875
02799
34539
04756
G3
23109
88675
13055
76886
G2
04799
87995
G1
50378
50479
ĐB
734202
260180

Đầu

Khánh Hòa

Đà Nẵng

0 2; 4;9; 9;
1 5;9; 3;5;9;
2 2;
3 6;9; 9;
4
5 5;6;
6 2;8;
7 5;8; 5;9;
8 4; 6;
9 2;3;4;6;9;9; 4;5;9;
DakLak
Mã: DLK
Quảng Nam
Mã: QNM
G8
16
61
G7
166
729
G6
4364
0876
1422
7929
9221
7836
G5
7460
2966
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
G3
52168
85555
96129
33350
G2
93336
20096
G1
46410
11827
ĐB
195227
677808

Đầu

DakLak

Quảng Nam

0 8;
1 6; 7;
2 2;7; 8; 1;7;9;9;9;
3 6;6; 6;
4 1;
5 5; 4;
6 1;2;4;6;8; 1;5;6;6;
7 6;
8
9 6;6;7;
Phú Yên
Mã: PY
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
50
03
G7
807
401
G6
3628
6677
2318
7009
1439
6418
G5
3748
5596
G4
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
78809
68858
35189
54809
39132
79523
46279
G3
06289
48825
49996
97485
G2
01808
53337
G1
87801
57239
ĐB
632945
759609

Đầu

Phú Yên

ThừaThiênHuế

0 1;7;8;8;9; 1;3;9; 9;9;9;
1 1;8;9;9; 8;
2 5;8; 3;
3 2;7;9;9;
4 5; 8;8;
5 8;
6
7 7; 9;
8 9; 5;9;
9 2; 6;6;
Khánh Hòa
Mã: KH
Kon Tum
Mã: KT
ThừaThiênHuế
Mã: TTH
G8
87
44
17
G7
413
724
851
G6
4139
8982
2096
0982
0538
1824
3176
4050
7510
G5
0070
3213
4677
G4
69975
25973
17853
27369
01374
18985
49164
42111
05910
35148
25924
67815
65230
41638
34183
58741
88549
32485
76032
44143
20724
G3
50274
98634
87218
07790
90161
75517
G2
99492
37051
88126
G1
12547
60429
13323
ĐB
229641
794909
858266

Đầu

Khánh Hòa

Kon Tum

ThừaThiênHuế

0 9;
1 3; 1;3;5;8; 7;7;
2 4;4;4;9; 3;4;6;
3 4;9; 8;8; 2;
4 1; 7; 4;8; 1;3;9;
5 3; 1; 1;
6 4;9; 1;6;
7 3;4;4;5; 6;7;
8 2;5;7; 2; 3;5;
9 2;6;
Liên kết hữu ích: Xem kết quả xổ số miền nam